Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các phường quận hà đông | 1.45 | 0.4 | 2750 | 22 |
bản đồ địa chính các phường quận hà đông | 0.55 | 0.1 | 1389 | 93 |
các phường thuộc quận hà đông | 1.44 | 0.2 | 9759 | 45 |
các phường ở quận hà đông | 1.58 | 0.2 | 6759 | 14 |
các phường của quận hà đông | 1.12 | 0.1 | 4883 | 10 |
bản đồ các phường quận hà đông | 0.43 | 0.5 | 1784 | 61 |
các phường ở hà đông | 0.78 | 1 | 2486 | 13 |
công an quận hà đông | 0.63 | 0.3 | 3037 | 15 |
các phường quận ba đình | 0.17 | 0.7 | 1504 | 26 |
bản đồ quận hà đông | 0.69 | 1 | 374 | 38 |
các phường đống đa | 0.61 | 0.8 | 8178 | 86 |
các phường quận thủ đức | 0.63 | 0.7 | 9797 | 70 |
phúc la hà đông | 1.72 | 0.8 | 5120 | 65 |
các phường của quận 1 | 0.82 | 0.6 | 1005 | 35 |
cầu trắng hà đông | 1.08 | 0.3 | 6428 | 12 |
các phường quận 2 | 0.63 | 0.6 | 3065 | 59 |
bản đồ các quận hà nội | 1.21 | 0.4 | 1919 | 86 |
văn quán hà đông | 1.53 | 0.2 | 7339 | 37 |
quán dê ngon hà đông | 1.78 | 0.4 | 8251 | 79 |
quận đống đa hà nội | 1.85 | 1 | 993 | 52 |
quán nướng hà đông | 1.27 | 0.6 | 7220 | 23 |
quán cafe hà đông | 1.01 | 0.4 | 250 | 67 |
hồ văn quán hà đông | 0.09 | 0.5 | 9560 | 7 |
cảnh quan đông á | 0.24 | 0.2 | 6001 | 93 |
quán ăn ngon ở hà đông | 0.69 | 0.3 | 8757 | 74 |