Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cầu trắng hà đông | 1.05 | 0.9 | 5182 | 73 | 24 |
cầu | 0.34 | 0.4 | 2808 | 85 | 5 |
trắng | 1.94 | 0.5 | 5210 | 59 | 7 |
hà | 0.8 | 0.4 | 374 | 84 | 3 |
đông | 0.04 | 0.2 | 6249 | 99 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cầu trắng hà đông | 0.44 | 0.7 | 5632 | 51 |
cầu bươu hà đông | 1.67 | 0.5 | 3417 | 22 |
thanh hà hà đông | 0.61 | 0.3 | 3630 | 13 |
các phường quận hà đông | 1.83 | 0.3 | 5364 | 42 |
chợ đồ cũ hà đông | 1.39 | 1 | 6599 | 6 |
nhà trọ hà đông | 1.61 | 0.7 | 3681 | 6 |
tô hiệu hà đông | 0.2 | 0.6 | 3499 | 98 |
các phường ở hà đông | 1.22 | 0.7 | 8467 | 6 |
bản đồ quận hà đông | 1.78 | 0.3 | 4406 | 36 |
nhà đất hà đông hà nội | 1.74 | 0.3 | 8164 | 25 |
nhà đất hà đông | 1.57 | 0.5 | 3659 | 13 |
trần phú hà đông | 0.04 | 0.5 | 9433 | 70 |
trần phú hà đông hà nội | 1.26 | 0.8 | 9026 | 36 |
trâu ngon quán hà đông | 1.86 | 0.3 | 1583 | 66 |
mua nhà hà đông | 1.25 | 0.9 | 8390 | 64 |
nhà thi đấu hà đông | 0.39 | 0.7 | 9350 | 88 |
trường lê quý đôn hà đông | 0.09 | 0.4 | 3888 | 17 |
phòng trọ hà đông | 1.73 | 0.8 | 733 | 39 |
bán đất hà đông | 0.76 | 0.7 | 4216 | 60 |
lê quý đôn hà đông | 1.05 | 0.9 | 7091 | 71 |
cầu đá nha trang | 1.89 | 0.8 | 728 | 18 |
hà nội động đất | 0.07 | 0.8 | 694 | 2 |
dàn đồng ca mùa hạ | 1.95 | 0.9 | 4776 | 51 |
động cơ nâng hạ | 1.2 | 0.5 | 3576 | 98 |
giong ca trang ha | 1.36 | 0.3 | 869 | 47 |