Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các phường của quận hà đông | 1.52 | 0.2 | 2707 | 40 |
các phường ở hà đông | 0.56 | 0.1 | 2279 | 5 |
các phường của quận 1 | 0.67 | 0.7 | 746 | 19 |
các phường của quận tân phú | 1.39 | 0.8 | 6219 | 58 |
các phường quận ba đình | 1.45 | 0.1 | 4472 | 33 |
công an quận hà đông | 1.97 | 0.3 | 7079 | 36 |
các quận của hà nội | 0.65 | 0.1 | 233 | 58 |
đối tác của các quán cà phê | 0.24 | 0.3 | 1343 | 30 |
các dự án chung cư hà đông | 1.19 | 0.5 | 182 | 5 |
các phường đống đa | 0.34 | 0.1 | 1165 | 59 |
các phường quận thủ đức | 1.83 | 0.6 | 1203 | 7 |
các phường quận 2 | 0.83 | 0.3 | 331 | 72 |
các phường tại quận 1 | 1.11 | 0.6 | 7581 | 64 |
phúc la hà đông | 1.93 | 1 | 8114 | 16 |
cầu trắng hà đông | 1.71 | 0.1 | 7391 | 95 |
các cơ quan của chính phủ | 0.76 | 0.4 | 235 | 54 |
các quốc gia phương đông | 0.93 | 0.3 | 7807 | 10 |
các phương pháp chuẩn độ | 0.24 | 0.7 | 9305 | 48 |
chợ đồ cũ hà đông | 0.13 | 1 | 182 | 15 |
các cơ quan tư pháp | 1.92 | 0.7 | 2352 | 62 |
các quân đoàn của việt nam | 0.81 | 0.8 | 7514 | 55 |
cac phu quan cua ta | 1.59 | 0.7 | 5472 | 15 |
quan dong phuong phung khac khoan | 0.95 | 0.9 | 1159 | 7 |
quán cà phê đường tàu hà nội | 1.31 | 0.3 | 8281 | 41 |
cac phuong quan 2 | 0.68 | 0.9 | 8207 | 91 |