Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bản đồ địa chính các phường quận hà đông | 0.75 | 0.7 | 934 | 72 |
bản đồ các phường quận hà đông | 1.22 | 0.9 | 8634 | 82 |
các phường quận hà đông | 0.19 | 0.1 | 2470 | 100 |
bản đồ quận hà đông | 1.27 | 0.7 | 5775 | 27 |
bản đồ các quận hà nội | 0.71 | 0.7 | 3876 | 59 |
bản đồ các quận ở hà nội | 1.34 | 0.3 | 5173 | 74 |
bản đồ quy hoạch quận hà đông | 1.57 | 0.4 | 7301 | 80 |
các phường ở hà đông | 1.02 | 0.7 | 336 | 92 |
bản đồ các quận | 0.89 | 0.3 | 970 | 16 |
bản đồ quận hà nội | 1.1 | 0.1 | 3305 | 7 |
bản đồ quận đống đa | 0.29 | 1 | 3091 | 88 |
phương pháp bản đồ | 0.64 | 0.3 | 6168 | 9 |
bản đồ các quận sg | 0.87 | 0.1 | 9932 | 70 |
bản đồ hành chính quận đống đa | 0.05 | 0.3 | 7891 | 78 |
quận đống đa hà nội | 0.09 | 0.7 | 1792 | 9 |
chợ đồ cũ hà đông | 1.98 | 0.6 | 1192 | 57 |
các phường đống đa | 0.83 | 1 | 4747 | 39 |
văn quán hà đông | 1.33 | 0.7 | 1109 | 81 |
cầu trắng hà đông | 1.55 | 1 | 8915 | 87 |
bán đất hà đông | 1.79 | 0.7 | 9792 | 1 |
phúc la hà đông | 0.06 | 0.9 | 8850 | 51 |
bán chung cư hà đông | 0.07 | 0.1 | 7224 | 39 |
quán dê ngon hà đông | 1.25 | 0.7 | 7342 | 90 |
cảnh quan đông á | 1.16 | 0.3 | 9838 | 66 |
cách bảo quản đồ đồng | 1.49 | 0.2 | 1786 | 79 |
bản đồ địa chính hà nội | 1.02 | 0.9 | 6228 | 17 |
bản đồ hành chính hà đông | 1.8 | 0.6 | 6806 | 51 |