Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
các phường đống đa | 0.03 | 0.6 | 3624 | 48 | 26 |
các | 0.79 | 0.9 | 1302 | 18 | 4 |
phường | 0.24 | 0.9 | 1533 | 80 | 9 |
đống | 0.19 | 0.3 | 2568 | 79 | 7 |
đa | 0.89 | 0.8 | 7759 | 45 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các phường đống đa | 1.29 | 0.1 | 854 | 9 |
các phường quận đống đa | 1.78 | 0.4 | 3948 | 70 |
các phường thuộc quận đống đa | 1.78 | 0.5 | 9361 | 80 |
các phường của quận đống đa | 0.02 | 0.3 | 8192 | 69 |
các phường ở đống đa | 1.41 | 0.2 | 9077 | 84 |
các phương pháp chuẩn độ | 1.07 | 0.6 | 4986 | 98 |
các phường ở hà đông | 1.07 | 0.6 | 8323 | 96 |
các phương pháp đào tạo | 1.28 | 0.2 | 3615 | 57 |
các phương pháp ổn định hố đào | 0.13 | 0.5 | 535 | 6 |
các phường quận hà đông | 1.91 | 0.5 | 4294 | 22 |
các phương pháp định giá đất | 0.52 | 1 | 3325 | 98 |
các phương pháp đánh giá | 1.45 | 0.5 | 8397 | 31 |
các quốc gia phương đông | 1.19 | 0.9 | 5190 | 17 |
các cấp độ động đất | 0.38 | 0.4 | 6512 | 93 |
các con đường đường phân | 1.27 | 1 | 5611 | 72 |
các nước phương đông | 1.28 | 0.1 | 7449 | 92 |
các phường ở đà nẵng | 0.72 | 0.2 | 8301 | 35 |
các quốc gia cổ đại phương đông | 1.3 | 1 | 6171 | 69 |
cành đào đông đỏ | 1.48 | 0.8 | 9246 | 12 |
cao đẳng phương đông đà nẵng | 1.21 | 0.1 | 768 | 90 |
đặc sản đan phượng | 0.81 | 0.6 | 3453 | 67 |
cách đo độ ph của đất | 0.03 | 0.6 | 9826 | 3 |
đặc sản phương đông tại việt nam | 0.67 | 0.2 | 3658 | 48 |
đặt áo đồng phục | 0.16 | 0.2 | 4388 | 73 |
dao động ngược pha | 0.39 | 0.5 | 8989 | 79 |