Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt nghiệp đại học loại khá tiếng anh là gì | 0.73 | 0.6 | 4966 | 32 |
thi đại học tiếng anh là gì | 0.58 | 0.2 | 3489 | 22 |
khóa đại học tiếng anh là gì | 0.45 | 0.8 | 9693 | 64 |
đại học tiếng anh là gì | 0.38 | 0.7 | 8890 | 100 |
tốt nghiệp loại khá trong tiếng anh | 0.26 | 0.3 | 8313 | 36 |
đỗ đại học tiếng anh là gì | 0.47 | 0.5 | 7039 | 21 |
trường đại học tiếng anh là gì | 1.23 | 0.9 | 9296 | 58 |
đậu đại học tiếng anh là gì | 0.11 | 0.3 | 5780 | 30 |
lớp học tiếng anh là gì | 1.4 | 0.2 | 714 | 75 |
đi học tiếng anh là gì | 0.66 | 0.7 | 3846 | 41 |
khoa học tiếng anh là gì | 1.21 | 0.4 | 5537 | 9 |
khóa học tiếng anh là gì | 1.5 | 1 | 9780 | 52 |
thời đại tiếng anh là gì | 0.08 | 0.3 | 1210 | 16 |
nhà khoa học tiếng anh là gì | 1.85 | 0.9 | 2089 | 73 |
đi du học tiếng anh là gì | 0.41 | 0.5 | 7946 | 36 |
đại lộ tiếng anh là gì | 0.24 | 0.8 | 5410 | 19 |
học lại tiếng anh là gì | 1.67 | 0.4 | 8471 | 10 |
ảnh tốt nghiệp đại học | 0.13 | 0.1 | 8079 | 90 |
đề thi đại học tiếng anh | 1.81 | 0.2 | 8592 | 31 |
đô thị đại học tiếng anh | 1.08 | 0.2 | 9513 | 88 |
đề thi tiếng anh 1 đại học | 1.45 | 0.6 | 4866 | 8 |
thi dai hoc tieng anh la gi | 1.29 | 0.5 | 225 | 24 |
dai hoc tieng anh la gi | 0.08 | 1 | 9382 | 69 |
khoa hoc tieng anh la gi | 1.47 | 0.2 | 6667 | 81 |
khao co hoc tieng anh la gi | 1.39 | 1 | 7208 | 87 |