Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tốt | 1.97 | 0.4 | 4848 | 98 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt nghiệp | 0.15 | 0.7 | 2697 | 87 |
tốt | 1.65 | 0.6 | 668 | 25 |
tốt hơn | 0.53 | 0.8 | 9220 | 45 |
tốt nghiệp thpt | 1.24 | 0.6 | 3189 | 29 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn | 1.28 | 0.6 | 1165 | 30 |
tốt nghiệp ueh | 0.09 | 0.4 | 1309 | 74 |
tốt khoe xấu che | 1.04 | 0.1 | 2861 | 98 |
tốt động chúc động | 1.67 | 0.2 | 4500 | 74 |
tốt nghiệp đại học | 1.8 | 0.7 | 2766 | 85 |
tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.44 | 0.5 | 6822 | 57 |
tốt nghiệp cao đẳng gọi là gì | 1.36 | 0.2 | 8075 | 46 |
tốt nghiệp đại học gọi là gì | 1.61 | 0.6 | 6623 | 75 |
tốt nghiệp trung cấp là gì | 0.61 | 0.3 | 6313 | 22 |
tốt nghiệp loại khá trong tiếng anh | 1.23 | 1 | 9425 | 49 |
tốt bụng tiếng anh là gì | 0.19 | 0.2 | 2772 | 29 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn tiếng anh | 0.27 | 0.7 | 777 | 38 |
tốt nghiệp loại khá tiếng anh là gì | 0.27 | 0.5 | 6309 | 15 |
tốt nghiệp loại giỏi tiếng anh là gì | 0.56 | 0.1 | 2171 | 84 |
tốt nghiệp thpt 2023 | 0.52 | 0.7 | 4487 | 10 |
tốt nghiệp cấp 3 tiếng anh là gì | 0.72 | 0.7 | 1233 | 2 |
tốt nghiệp đại học tiếng anh là gì | 0.14 | 0.2 | 2614 | 25 |
tốt nghiệp tiếng anh | 0.53 | 0.5 | 2758 | 55 |