Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đề thi tiếng anh 1 đại học | 1.51 | 0.4 | 5398 | 60 |
đề thi tiếng anh 1 đại học sài gòn | 1.45 | 0.9 | 8914 | 51 |
đề thi tiếng anh 1 đại học thương mại | 1.21 | 0.6 | 4687 | 6 |
đề thi tiếng anh 3 đại học | 1.95 | 0.5 | 3191 | 16 |
đề thi đại học môn tiếng anh | 1.96 | 0.3 | 4635 | 30 |
thi đại học tiếng anh là gì | 0.66 | 0.9 | 1860 | 60 |
tiếng anh 3 đại học | 1.82 | 0.4 | 7988 | 71 |
giáo trình tiếng anh 1 đại học | 0.44 | 0.9 | 3149 | 99 |
đô thị đại học tiếng anh | 1.53 | 0.4 | 7979 | 43 |
đại học trong tiếng anh | 0.79 | 0.4 | 164 | 44 |
tiếng anh 2 đại học | 0.48 | 0.9 | 756 | 53 |
thi tiếng anh đầu vào đại học | 1.94 | 0.5 | 5183 | 28 |
tiếng anh cơ bản 1 đại học | 0.25 | 0.2 | 9733 | 97 |
đại học tiếng anh | 0.21 | 0.8 | 3602 | 83 |
đỗ đại học trong tiếng anh | 0.15 | 0.6 | 7503 | 48 |
đỗ đại học tiếng anh là gì | 0.14 | 1 | 1044 | 18 |
đại học tiếng anh là gì | 0.58 | 0.4 | 18 | 2 |
trường đại học tiếng anh | 1.79 | 1 | 4650 | 57 |
trường đại học tiếng anh là gì | 0.91 | 1 | 5667 | 93 |
các năm đại học trong tiếng anh | 1.59 | 0.2 | 5098 | 9 |
de thi tieng anh dai hoc | 1.42 | 0.9 | 2668 | 79 |
de tieng anh dai hoc | 0.29 | 0.8 | 7311 | 41 |