Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thi đại học tiếng anh là gì | 1.34 | 1 | 3223 | 75 |
kỳ thi đại học tiếng anh là gì | 1.03 | 0.8 | 4628 | 26 |
điểm thi đại học tiếng anh là gì | 1.13 | 0.2 | 5402 | 61 |
khối thi đại học tiếng anh là gì | 1.83 | 0.9 | 1971 | 55 |
kỳ thi tuyển sinh đại học tiếng anh là gì | 0.74 | 0.9 | 1553 | 1 |
thi tiếng anh đầu vào đại học là gì | 0.98 | 0.6 | 6676 | 51 |
kì thi đại học tiếng anh là gì | 1.53 | 0.9 | 6839 | 48 |
đậu đại học tiếng anh là gì | 0.8 | 0.8 | 6169 | 49 |
khóa đại học tiếng anh là gì | 0.65 | 1 | 6224 | 57 |
bằng đại học tiếng anh là gì | 1.94 | 0.7 | 4411 | 87 |
thời đại tiếng anh là gì | 0.64 | 0.9 | 6733 | 53 |
đề thi tiếng anh đại học | 1.17 | 1 | 6440 | 37 |
đi học tiếng anh là gì | 0.09 | 0.7 | 9921 | 46 |
đi du học tiếng anh là gì | 1.82 | 0.9 | 5938 | 35 |
học tiếng anh là gì | 1.33 | 0.1 | 3290 | 15 |
tiền học tiếng anh là gì | 0.04 | 0.6 | 6828 | 40 |
hiện đại tiếng anh là gì | 1.94 | 0.6 | 6082 | 18 |
đại lộ tiếng anh là gì | 0.92 | 0.1 | 4849 | 9 |
đại dịch tiếng anh là gì | 1.62 | 0.7 | 4848 | 30 |
đại từ tiếng anh là gì | 1.77 | 0.8 | 6754 | 91 |
đô thị đại học tiếng anh | 1.55 | 0.3 | 6959 | 76 |
đại học trong tiếng anh | 1.54 | 0.1 | 1476 | 78 |
đại học tiếng anh | 1.28 | 0.6 | 9937 | 93 |
de thi tieng anh dai hoc | 0.01 | 0.3 | 4552 | 68 |
hoc tieng anh la gi | 0.42 | 0.5 | 227 | 70 |