Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt bụng tiếng anh là gì | 0.43 | 0.2 | 7352 | 12 |
tốt bụng trong tiếng anh là gì | 1.33 | 0.9 | 1197 | 11 |
người tốt bụng trong tiếng anh là gì | 1.44 | 0.9 | 9610 | 28 |
bụng tiếng anh là gì | 0.87 | 1 | 9492 | 58 |
bụng trong tiếng anh là gì | 1.62 | 0.3 | 5849 | 57 |
tốt bụng trong tiếng anh | 1.36 | 0.6 | 5016 | 40 |
tốt nhất tiếng anh là gì | 1.33 | 0.4 | 817 | 78 |
bò tót tiếng anh là gì | 1.39 | 0.9 | 9983 | 74 |
bùn tiếng anh là gì | 1.07 | 0.2 | 3142 | 84 |
bún tiếng anh là gì | 0.62 | 0.9 | 6302 | 52 |
đói bụng tiếng anh là gì | 0.94 | 0.8 | 1773 | 98 |
cái bụng tiếng anh là gì | 1.57 | 0.7 | 5921 | 81 |
bằng tốt nghiệp tiếng anh là gì | 1.11 | 0.6 | 2304 | 23 |
bún cá tiếng anh là gì | 1.72 | 0.4 | 8030 | 12 |
bún trong tiếng anh là gì | 0.24 | 0.3 | 1069 | 69 |
đau bụng tiếng anh là gì | 0.36 | 0.5 | 4231 | 53 |
bún bò tiếng anh là gì | 1.33 | 0.6 | 134 | 13 |
tốt nghiệp tiếng anh là gì | 1.03 | 0.3 | 3029 | 4 |
bún mắm tiếng anh là gì | 1.32 | 0.6 | 7742 | 99 |
tot bung tieng anh | 0.82 | 0.5 | 2652 | 46 |
bo tot tieng anh la gi | 0.77 | 0.2 | 2377 | 58 |
bun tieng anh la gi | 0.32 | 0.2 | 4838 | 38 |
dau bung tieng anh la gi | 0.03 | 0.8 | 9679 | 90 |
bang tot nghiep tieng anh la gi | 0.35 | 0.6 | 7159 | 29 |
tot nghiep tieng anh la gi | 0.09 | 0.9 | 3618 | 45 |