Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bún bò tiếng anh là gì | 0.72 | 0.1 | 6168 | 86 |
bún bò huế tiếng anh là gì | 1.85 | 0.9 | 1876 | 78 |
bún mắm tiếng anh là gì | 0.42 | 0.1 | 7622 | 34 |
bò tiếng anh là gì | 0.74 | 0.5 | 3782 | 75 |
bún chả tiếng anh là gì | 0.83 | 0.8 | 8668 | 69 |
bụng tiếng anh là gì | 0.07 | 0.8 | 1415 | 14 |
bún riêu tiếng anh là gì | 0.11 | 0.5 | 1076 | 10 |
bún bò tiếng anh | 1.6 | 0.5 | 1007 | 92 |
bún bò trong tiếng anh | 1.28 | 0.5 | 6170 | 27 |
bơ tiếng anh là gì | 0.85 | 0.6 | 2969 | 24 |
bỏ tiếng anh là gì | 1.55 | 0.7 | 3854 | 49 |
bộ tiếng anh là gì | 1.34 | 0.8 | 6498 | 98 |
bụng trong tiếng anh là gì | 1.17 | 0.7 | 4831 | 50 |
bỏ trống tiếng anh là gì | 0.65 | 0.2 | 6834 | 86 |
bố trong tiếng anh là gì | 1.44 | 0.4 | 448 | 68 |
bun bo tieng anh | 0.24 | 0.7 | 391 | 91 |
bo tieng anh la gi | 1.37 | 0.7 | 5067 | 100 |
bơ tieng anh la gi | 0.07 | 0.4 | 8360 | 39 |
bun cha tieng anh la gi | 1.93 | 0.9 | 5914 | 52 |
bang bo tieng anh la gi | 0.16 | 0.3 | 1260 | 36 |
bun bo hue tieng anh la gi | 0.32 | 0.2 | 7058 | 11 |