Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bún cá tiếng anh là gì | 1.37 | 0.6 | 6480 | 33 |
bún chả cá tiếng anh là gì | 0.9 | 0.3 | 8413 | 45 |
bún chả tiếng anh là gì | 0.57 | 0.5 | 5758 | 28 |
bún mắm tiếng anh là gì | 0.38 | 0.2 | 798 | 61 |
bụng trong tiếng anh là gì | 0.57 | 0.2 | 8433 | 55 |
bún riêu tiếng anh là gì | 0.77 | 0.2 | 4926 | 56 |
cái bụng tiếng anh là gì | 1.74 | 0.6 | 8380 | 52 |
bún mọc tiếng anh là gì | 0.65 | 0.9 | 9141 | 17 |
cá bơn tiếng anh là gì | 0.81 | 1 | 421 | 87 |
bể cá tiếng anh là gì | 0.69 | 0.8 | 5809 | 5 |
cá tiếng anh là gì | 1.83 | 0.5 | 3065 | 63 |
no bụng tiếng anh là gì | 0.33 | 0.4 | 7394 | 98 |
đói bụng tiếng anh là gì | 1.32 | 0.6 | 1289 | 96 |
tốt bụng tiếng anh là gì | 0.51 | 0.8 | 6509 | 5 |
ban tiếng anh là gì | 1.46 | 0.1 | 1863 | 11 |
bàn tiếng anh là gì | 1.82 | 0.3 | 2715 | 41 |
bun cha tieng anh la gi | 1.16 | 0.2 | 2706 | 52 |
bún trong tiếng anh | 1.32 | 0.1 | 6596 | 45 |
bùn trong tiếng anh | 1.21 | 0.7 | 5968 | 34 |
ban tieng anh la gi | 0.33 | 0.4 | 5570 | 29 |