Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu vang cao minh | 0.29 | 0.6 | 6043 | 80 | 21 |
rượu | 1.18 | 0.9 | 6268 | 4 | 7 |
vang | 0.56 | 0.3 | 1654 | 11 | 4 |
cao | 1.7 | 0.5 | 9329 | 15 | 3 |
minh | 1.43 | 0.1 | 8943 | 59 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu vang cao minh | 0.77 | 0.4 | 8324 | 14 |
rượu vang cao cấp | 0.84 | 0.9 | 3547 | 31 |
màu đỏ rượu vang | 0.9 | 0.1 | 8807 | 19 |
đồ mở rượu vang | 0.16 | 0.1 | 9567 | 96 |
dụng cụ mở rượu vang | 1.2 | 0.4 | 8837 | 86 |
rượu vang cao cấp chính hãng | 1.4 | 0.8 | 7208 | 24 |
rượu vang hà nội | 0.58 | 0.5 | 1301 | 74 |
chai rượu vang cao bao nhiêu | 0.94 | 0.7 | 9938 | 91 |
chiều cao chai rượu vang | 1.98 | 0.4 | 2005 | 76 |
có những loại rượu vang nào | 0.11 | 0.8 | 694 | 16 |
nhuộm đỏ rượu vang | 0.83 | 0.7 | 5373 | 19 |
rượu vang nhập khẩu cao cấp | 1.28 | 0.8 | 7473 | 7 |
chieu cao chai ruou vang | 0.17 | 0.4 | 9542 | 51 |
quảng cáo rượu vang | 1.94 | 0.2 | 2218 | 7 |
màu tóc đỏ rượu vang | 0.77 | 0.6 | 6489 | 24 |
chiều cao của chai rượu vang | 0.6 | 0.7 | 8600 | 50 |
rượu vang có hạn sử dụng không | 0.5 | 1 | 6626 | 2 |
rượu vang đỏ khô | 0.53 | 0.4 | 3876 | 26 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.93 | 0.6 | 4625 | 47 |
cach mo ruou vang | 1.69 | 0.3 | 3938 | 30 |
cách uống rượu vang | 0.29 | 0.3 | 8033 | 53 |
nhuộm tóc màu đỏ rượu vang | 0.29 | 0.2 | 8499 | 81 |
rượu vang cabernet sauvignon | 1.97 | 0.3 | 175 | 99 |
cach uong ruou vang | 1.92 | 0.4 | 7330 | 27 |