Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu vang có hạn sử dụng không | 1.85 | 0.9 | 708 | 28 |
rượu có hạn sử dụng không | 0.11 | 0.1 | 9376 | 92 |
hạn sử dụng của rượu vang | 0.38 | 0.8 | 4593 | 93 |
dụng cụ mở rượu vang | 0.94 | 0.1 | 2398 | 22 |
rượu vang đỏ có tác dụng gì | 1.31 | 0.6 | 5155 | 40 |
dụng cụ khui rượu vang | 1.34 | 0.7 | 1931 | 62 |
rượu vang đỏ khô | 1.4 | 0.9 | 5624 | 19 |
đồ mở rượu vang | 0.77 | 0.8 | 2526 | 48 |
màu đỏ rượu vang | 0.02 | 0.1 | 9704 | 88 |
giá để rượu vang | 1.95 | 0.6 | 1066 | 26 |
cách uống rượu vang | 0.04 | 0.1 | 284 | 33 |
nhuộm đỏ rượu vang | 0.13 | 0.9 | 3215 | 34 |
uống rượu vang ăn gì | 1.15 | 0.1 | 1662 | 45 |
hộp đựng rượu vang | 1.67 | 0.3 | 6405 | 82 |
son đỏ rượu vang | 1.68 | 0.9 | 3332 | 22 |
hop dung ruou vang | 1.32 | 0.4 | 1814 | 72 |
đồ khui rượu vang | 0.77 | 0.2 | 9337 | 72 |
rượu vang là gì | 0.86 | 0.8 | 4305 | 25 |
cach uong ruou vang | 1.08 | 0.3 | 8348 | 65 |
có những loại rượu vang nào | 1.76 | 0.6 | 5705 | 84 |
rượu vang hà nội | 1.29 | 0.8 | 7145 | 94 |
ly uống rượu vang | 0.63 | 0.6 | 1604 | 43 |
rượu vang nhập khẩu là gì | 1.37 | 0.5 | 4004 | 40 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.09 | 1 | 629 | 83 |
ly uong ruou vang | 0.7 | 0.9 | 952 | 24 |