Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rượu vang đỏ khô | 1.08 | 0.8 | 9790 | 24 | 23 |
rượu | 1.6 | 1 | 7346 | 43 | 7 |
vang | 1.41 | 0.3 | 6865 | 90 | 4 |
đỏ | 0.35 | 0.9 | 3832 | 50 | 5 |
khô | 0.44 | 0.9 | 2683 | 75 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu vang đỏ khô | 0.67 | 0.1 | 8453 | 42 |
đồ khui rượu vang | 0.95 | 0.3 | 6479 | 86 |
màu đỏ rượu vang | 0.49 | 0.4 | 1005 | 9 |
nhuộm đỏ rượu vang | 1.89 | 1 | 9502 | 1 |
đồ mở rượu vang | 1.82 | 0.4 | 3387 | 12 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.5 | 0.5 | 1749 | 12 |
rượu vang có hạn sử dụng không | 1.89 | 0.8 | 6650 | 25 |
son đỏ rượu vang | 1.05 | 0.5 | 2037 | 25 |
rượu vang đỏ có tác dụng gì | 1 | 0.9 | 3454 | 66 |
hộp đựng rượu vang | 0.58 | 0.3 | 8995 | 46 |
dụng cụ khui rượu vang | 1.49 | 0.9 | 2193 | 49 |
hộp da đôi đựng rượu vang giá | 0.76 | 0.9 | 1908 | 16 |
dụng cụ mở rượu vang | 1.3 | 0.2 | 5569 | 51 |
màu tóc đỏ rượu vang | 0.59 | 0.3 | 5828 | 46 |
tóc đỏ rượu vang | 0.81 | 0.3 | 8392 | 35 |
quy trình sản xuất rượu vang đỏ | 1.4 | 0.6 | 8758 | 14 |
hạn sử dụng của rượu vang | 0.4 | 0.9 | 1783 | 61 |
hop dung ruou vang | 1.28 | 0.5 | 9991 | 69 |
giá để rượu vang | 0.46 | 0.4 | 2285 | 68 |
nhuộm tóc màu đỏ rượu vang | 1.14 | 0.7 | 671 | 85 |
rượu vang đỏ đà lạt | 0.09 | 0.6 | 1703 | 25 |
rượu vang hà nội | 0.52 | 0.1 | 493 | 20 |
cách khui rượu vang | 0.66 | 0.4 | 7650 | 41 |
cach khui ruou vang | 1.07 | 0.7 | 1537 | 48 |
rượu đòng đòng hạ thổ | 0.36 | 0.8 | 6151 | 86 |