Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhuộm tóc màu đỏ rượu vang | 1.56 | 0.6 | 6411 | 37 |
màu tóc đỏ rượu vang | 1.96 | 0.4 | 3499 | 25 |
nhuộm đỏ rượu vang | 0.94 | 0.9 | 8868 | 36 |
tóc đỏ rượu vang | 0.18 | 0.2 | 5154 | 37 |
màu đỏ rượu vang | 0.87 | 0.1 | 6805 | 26 |
nhuộm tóc màu đỏ | 1.74 | 0.9 | 748 | 28 |
tóc màu đỏ rượu | 1.03 | 0.9 | 5921 | 92 |
màu nhuộm tóc đẹp | 0.82 | 0.5 | 6196 | 53 |
nhuộm tóc màu đỏ mận | 1.57 | 0.7 | 9154 | 28 |
nhuộm tóc màu nâu đỏ | 1.68 | 0.5 | 7697 | 34 |
đồ mở rượu vang | 1.29 | 0.6 | 7526 | 37 |
nhuộm tóc màu trắng | 0.65 | 1 | 4753 | 66 |
màu nhuộm tóc nam đẹp | 1.69 | 0.9 | 2440 | 42 |
nhuộm tóc màu đen | 1.51 | 0.5 | 19 | 51 |
rượu vang đỏ khô | 0.77 | 0.2 | 4047 | 47 |
nhuộm tóc màu sáng | 0.63 | 0.2 | 6091 | 68 |
nhuộm tóc màu hồng | 0.67 | 0.6 | 368 | 77 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.77 | 0.7 | 7907 | 78 |
nhuộm tóc màu xanh dương | 0.11 | 1 | 352 | 85 |
son đỏ rượu vang | 1.4 | 0.9 | 9568 | 46 |
nhuộm tóc màu tối | 1.02 | 0.9 | 8314 | 59 |
tóc màu vàng đồng | 0.03 | 0.2 | 8412 | 50 |