Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
người yêu hải bánh | 0.14 | 0.4 | 3914 | 92 | 25 |
người | 1.35 | 0.7 | 7009 | 54 | 8 |
yêu | 0.66 | 0.8 | 3736 | 56 | 4 |
hải | 0.84 | 0.8 | 869 | 93 | 5 |
bánh | 0.81 | 0.5 | 644 | 68 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người yêu hải bánh | 0.22 | 0.2 | 3729 | 18 |
ngọc tú người yêu hải bánh | 1.34 | 0.1 | 9386 | 48 |
người yêu khá bảnh | 0.71 | 0.1 | 6196 | 72 |
người yêu hiếu thứ hai | 0.97 | 0.6 | 4285 | 60 |
người yêu của hiếu thứ hai | 0.15 | 0.6 | 4444 | 44 |
hai cách mở của người yêu | 1.78 | 0.7 | 2708 | 27 |
người yêu hải mõm | 1.34 | 0.4 | 1726 | 14 |
bánh sinh nhật tặng người yêu | 1.52 | 0.3 | 9244 | 87 |
người yêu quang hải | 1.76 | 0.8 | 8402 | 57 |
cách ôm người yêu | 1.97 | 0.1 | 7940 | 44 |
nguoi yeu hieu thu hai | 1.69 | 0.7 | 9736 | 54 |
người yêu bác hồ | 0.34 | 0.4 | 4550 | 48 |
bai ca nho nguoi yeu | 0.56 | 0.3 | 4674 | 74 |
bài hát người yêu cũ | 1.2 | 0.7 | 311 | 18 |
cách dỗ người yêu | 1.95 | 0.7 | 7069 | 58 |
bạn thân và người yêu | 0.68 | 0.6 | 6320 | 19 |
mơ thấy người yêu | 0.88 | 0.3 | 6347 | 64 |
ban sung hai nguoi | 0.37 | 0.1 | 6905 | 93 |
người yêu của hieuthuhai | 1.72 | 0.6 | 3384 | 22 |
người yêu hờ là gì | 1.51 | 0.1 | 2945 | 55 |
bạn có người yêu chưa | 0.47 | 0.9 | 807 | 35 |
người yêu ơi em đi nhé | 1.05 | 0.3 | 2215 | 35 |
mơ người yêu phản bội | 1.51 | 1 | 6814 | 66 |
ngôn ngữ kí hiệu tôi yêu bạn | 1.4 | 0.6 | 8710 | 81 |
cach do nguoi yeu | 1.78 | 0.1 | 9584 | 89 |