Toggle navigation
Fbscan.com
Home
Extension
Pricing
Policy
About-us
Keyword Analysis & Research: bánh
Keyword Analysis
Keyword
CPC
PCC
Volume
Score
Length of keyword
bánh
1.63
0.9
8923
28
5
Keyword Research: People who searched bánh also searched
Keyword
CPC
PCC
Volume
Score
bánh mì
0.37
0.2
1472
9
bánh chưng
0.27
0.2
5558
81
bánh
1.25
0.4
2901
19
bánh xèo
0.58
0.3
3071
45
banh mi sandwich
0.84
0.4
2229
59
bánh da lợn
0.45
0.2
9559
62
bánh tráng trộn
0.08
0.8
9002
73
bánh tét
0.81
0.6
6185
60
bánh nậm
1.58
0.6
2496
74
bánh cuốn
1.85
0.4
3785
43
bánh kem
0.48
0.1
868
70
bánh canh
1.76
0.1
2679
87
bánh ngải lạng sơn
1.31
0.1
3237
94
bánh tráng nướng
0.89
0.5
2302
39
bánh sinh nhật
0.01
0.6
4943
61
bánh ngọt
0.81
0.6
9445
53
bánh kẹp
0.82
0.3
8535
78
bánh dẻo
0.97
0.8
7835
49
bánh chuối nướng
1.78
0.6
7314
46
bánh rán
0.39
0.7
8171
20
bánh tiêu
0.33
0.5
9386
43
bánh chưng bánh dày
1.52
0.9
9738
66
bánh danisa
0.47
0.8
5165
82
bánh xèo miền tây
0.53
0.4
7446
55
bánh khọt vũng tàu
1
0.1
7441
46
bánh mì hà nội
1.86
0.1
2145
45
bánh mì sài gòn
1.2
0.4
2054
49
bánh mì phượng
1.65
0.6
6464
60
bánh mì chả cá
0.09
0.3
6815
16
bánh mì kebab
1
0.4
3622
32
bánh mì pate
0.94
0.8
4706
48
bánh mì sandwich bao nhiêu calo
0.27
0.4
4108
64
bánh mì ơi
0.96
0.3
870
42
bánh mì má hải
0.57
0.7
3971
78
bánh mì ốp la
1.25
0.2
1717
21
bánh mì huynh hoa
0.09
0.4
9826
5
bánh mì hội an
1.69
0.9
860
87
bánh mì cá sấu
1.67
0.9
2034
1
bánh mì bơ tỏi genshin
0.55
0.9
1165
85
bánh mì thổ nhĩ kỳ
0.13
1
2131
49
bánh mì xá xíu
1.73
1
3322
32
bánh mì chuột
1.56
1
4975
97
bánh mì is a type of vietnamese
1.91
0.8
9794
59
bánh mì bò nướng campuchia
0.22
1
9173
81
bánh mì chuyển ngữ
0.2
0.4
6229
40
Search Results related to bánh on Search Engine