Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
người yêu quang hải | 1.25 | 1 | 8666 | 14 | 25 |
người | 1.68 | 0.6 | 2931 | 43 | 8 |
yêu | 0.16 | 0.1 | 9002 | 60 | 4 |
quang | 0.92 | 0.6 | 429 | 63 | 5 |
hải | 1.48 | 0.7 | 6417 | 42 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người yêu quang hải | 0.27 | 1 | 2399 | 69 |
người yêu quang hải tên gì | 1.78 | 0.8 | 4263 | 11 |
người yêu cũ quang hải | 0.51 | 0.5 | 2431 | 84 |
người yêu cũ hồ quang hiếu | 1.54 | 0.8 | 1256 | 60 |
mai yeu nguoi quang dung | 0.17 | 1 | 9893 | 58 |
người yêu hiếu thứ hai | 0.49 | 0.5 | 694 | 81 |
người yêu hải bánh | 0.56 | 0.9 | 7091 | 96 |
yêu thương con người | 0.53 | 0.7 | 3883 | 23 |
nhắn tin với người yêu | 0.72 | 0.7 | 1229 | 70 |
quang nam yeu thuong | 0.01 | 0.7 | 2846 | 48 |
người yêu của hiếu thứ hai | 0.92 | 0.7 | 533 | 20 |
nguoi yeu hieu thu hai | 1.39 | 1 | 8722 | 30 |
tôi yêu - quang dũng | 0.45 | 0.7 | 5547 | 43 |
người yêu tin đồn | 0.22 | 0.2 | 1524 | 88 |
người yêu dấu hỡi | 0.19 | 0.2 | 3033 | 67 |
người yêu hờ là gì | 0.38 | 0.4 | 47 | 4 |
cách nhắn tin với người yêu | 1.38 | 0.1 | 3979 | 36 |
yeu thuong con nguoi | 0.58 | 0.8 | 5053 | 90 |
nguoi em xu quang | 1.35 | 0.3 | 749 | 30 |
đố vui người yêu | 1.03 | 0.4 | 1168 | 68 |
quang tri yeu thuong | 1.21 | 0.7 | 1091 | 68 |
yeu thuong cho nguoi | 1.15 | 0.9 | 4012 | 98 |
hiệu ứng hào quang | 1.12 | 0.3 | 1470 | 36 |
nguoi yeu dau vieon | 1.15 | 0.6 | 4589 | 4 |
yeu nguoi khong the yeu | 0.32 | 1 | 4978 | 95 |