Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mơ thấy người yêu | 1.05 | 1 | 3367 | 31 | 24 |
mơ | 0.7 | 1 | 9404 | 32 | 3 |
thấy | 0.49 | 0.9 | 7018 | 71 | 6 |
người | 1.62 | 0.6 | 8413 | 68 | 8 |
yêu | 1.41 | 0.4 | 5452 | 32 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mơ thấy người yêu cũ | 0.4 | 0.1 | 778 | 23 |
mơ thấy người yêu | 0.65 | 1 | 8340 | 21 |
mơ thấy người yêu ngoại tình | 0.13 | 0.7 | 7941 | 80 |
mơ thấy người yêu cũ là điềm gì | 0.95 | 0.2 | 429 | 40 |
mơ thấy người yêu chết | 1.9 | 1 | 2881 | 53 |
mơ thấy người yêu chia tay | 1.01 | 0.6 | 3835 | 69 |
mơ thấy người yêu cũ đánh con gì | 0.86 | 0.8 | 8497 | 14 |
mơ thấy người yêu có bầu | 1.71 | 0.9 | 9717 | 28 |
mơ thấy người yêu cũ có người yêu mới | 0.43 | 0.8 | 8256 | 97 |
mơ thấy người yêu có người khác | 0.13 | 0.7 | 9843 | 58 |
mơ thấy người yêu bỏ | 1.71 | 1 | 2123 | 4 |
mơ thấy người yêu đánh con gì | 1.83 | 0.2 | 4710 | 20 |
mơ thấy người yêu cũ đánh đề số may | 2 | 0.6 | 2466 | 41 |
mơ thấy người yêu cũ đánh số gì | 1.71 | 0.3 | 2867 | 67 |
mơ thấy người yêu cũ đánh số mấy | 1.96 | 0.8 | 4922 | 18 |
nằm mơ thấy người yêu cũ | 0.25 | 0.9 | 4144 | 86 |
mơ thấy có người yêu | 1.82 | 0.7 | 4977 | 37 |
giải mã giấc mơ thấy người yêu cũ | 0.24 | 0.5 | 1219 | 29 |
ngủ mơ thấy người yêu cũ | 1.96 | 0.8 | 4494 | 81 |
nằm mơ thấy người yêu | 0.32 | 0.4 | 1816 | 7 |
nằm mơ thấy người yêu mất | 0.33 | 0.8 | 8875 | 18 |