Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyên lý thứ tự | 0.15 | 0.2 | 9033 | 58 | 22 |
nguyên | 1.39 | 0.1 | 8908 | 75 | 7 |
lý | 0.14 | 0.7 | 2074 | 79 | 3 |
thứ | 1.69 | 1 | 1089 | 41 | 5 |
tự | 1.66 | 0.5 | 2270 | 89 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyên lý thứ tự | 1.97 | 0.9 | 1366 | 65 |
thuy linh nguyen tu | 0.65 | 0.8 | 8883 | 24 |
nguyên lý điện tử | 0.69 | 0.8 | 9706 | 23 |
ẩm thủy tư nguyên | 0.87 | 0.9 | 16 | 71 |
mẹ nguyễn thị thứ | 0.68 | 1 | 2031 | 22 |
nguyên tắc thu sóng điện từ | 1.74 | 0.7 | 1372 | 2 |
thứ nguyên là gì | 0.42 | 0.1 | 3439 | 40 |
nguyen thi le thu | 1.71 | 0.9 | 52 | 52 |
nguyên tử phân tử | 0.97 | 0.5 | 9477 | 22 |
nguyên thủ tướng nguyễn tấn dũng | 0.54 | 0.8 | 5213 | 87 |
nguyen thi thu hien | 1.45 | 0.5 | 4563 | 21 |
nguyễn thị thu hiền | 1.26 | 0.2 | 1650 | 90 |
nguyen thi thu thuy | 0.05 | 0.5 | 2175 | 67 |
nguyễn thị thu thủy | 0.03 | 0.8 | 305 | 20 |
nguyen thi thu ha | 1.35 | 0.7 | 279 | 37 |
nguyễn thị thu hà | 0.34 | 0.6 | 310 | 9 |
nguyen thi thuy an | 0.99 | 0.2 | 3852 | 59 |
ma tuy thuy nguyen | 0.49 | 0.8 | 8220 | 31 |
nguyen thi thu hang | 1.82 | 0.3 | 5579 | 59 |
nguyễn thị thu hằng | 1.93 | 0.4 | 8951 | 26 |
nguyen thi cam tu | 0.1 | 1 | 1340 | 36 |
nguyễn thị cẩm tú | 1.23 | 0.5 | 5153 | 12 |
thiện nguyện từ tô | 2 | 0.7 | 3957 | 3 |
nguyễn thị thu huyền | 1.67 | 0.8 | 2947 | 84 |
thu l. n. nguyen | 0.79 | 0.7 | 2949 | 95 |