Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị thu hà | 0.07 | 0.7 | 1543 | 77 | 22 |
nguyễn | 0.02 | 0.2 | 5345 | 16 | 8 |
thị | 0.27 | 0.9 | 4179 | 15 | 5 |
thu | 0.2 | 0.7 | 8270 | 9 | 3 |
hà | 1.55 | 0.9 | 3461 | 12 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn thị thu hà | 1.28 | 0.1 | 7989 | 82 |
nguyễn thị thu hà hust | 1.88 | 0.8 | 2551 | 89 |
nguyễn thị thu hà quảng ninh | 1.15 | 0.2 | 5738 | 15 |
nguyễn thị thu hà mindx | 0.07 | 1 | 2588 | 12 |
nguyễn thị thu hà điền kinh | 1.51 | 0.1 | 3695 | 20 |
nguyễn thị thu hà vinfast | 1.36 | 0.2 | 140 | 42 |
nguyễn thị thu hà ninh bình | 0.42 | 0.3 | 7022 | 60 |
pgs ts nguyễn thị thu hà | 0.38 | 0.1 | 1273 | 13 |
chồng bà nguyễn thị thu hà là ai | 0.87 | 0.8 | 6058 | 78 |
bà nguyễn thị thu hà | 0.69 | 0.2 | 8151 | 100 |
bác sĩ nguyễn thị thu hà | 1.99 | 0.1 | 2628 | 44 |