Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mẹ nguyễn thị thứ | 0.24 | 0.7 | 600 | 21 | 25 |
mẹ | 0.99 | 0.1 | 2395 | 5 | 4 |
nguyễn | 1.82 | 0.7 | 7572 | 86 | 8 |
thị | 1.85 | 0.2 | 6131 | 94 | 5 |
thứ | 0.95 | 0.4 | 4421 | 65 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mẹ nguyễn thị thứ | 1.03 | 0.3 | 697 | 100 |
mẹ việt nam anh hùng nguyễn thị thứ | 1.72 | 0.7 | 3175 | 73 |
bà mẹ việt nam anh hùng nguyễn thị thứ | 0.57 | 0.5 | 6483 | 83 |
mẹ vnah nguyễn thị thứ | 0.19 | 0.5 | 8051 | 65 |
tượng đài mẹ việt nam anh hùng nguyễn thị thứ | 1.42 | 0.8 | 9068 | 21 |
nguyễn thị thu thủy | 0.59 | 0.8 | 7146 | 84 |
thư gửi mẹ nguyễn quang thiều | 1.79 | 0.9 | 4152 | 94 |
nguyễn thị thu hà | 1.29 | 1 | 8983 | 42 |
nguyễn thị thu hương | 0.44 | 1 | 8182 | 6 |
nguyễn thị thu hường | 1.18 | 0.6 | 9564 | 91 |
nguyen thi le thu | 0.16 | 0.7 | 5822 | 61 |
nguyễn thị thu thương | 1.75 | 0.4 | 1126 | 20 |
nguyễn thị thu hiền | 1.38 | 0.1 | 2437 | 72 |
nguyễn thị kim thu | 1.96 | 0.9 | 5291 | 100 |
nguyen thi minh thu | 1.21 | 0.6 | 4083 | 8 |
nguyễn thị thu trang | 0.17 | 0.3 | 356 | 68 |
nguyen thi thu thuy | 1.92 | 0.7 | 7158 | 45 |
nguyen thi thuy an | 0.53 | 0.2 | 968 | 31 |
nguyen thi thu ha | 1.35 | 0.3 | 3940 | 64 |
nguyen thi thu huong | 0.93 | 0.7 | 4959 | 49 |
trang thi thu nguyen | 0.74 | 0.9 | 4947 | 71 |
nguyen thi le thuy | 1.21 | 1 | 8644 | 71 |
nguyen thi thu hien | 1.72 | 0.4 | 9359 | 17 |
thiên mã hà thủy nguyên | 1.45 | 0.6 | 7426 | 84 |
thi thu kieu nguyen | 1.74 | 0.2 | 6252 | 12 |