Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyên tử phân tử | 1.11 | 0.8 | 4906 | 65 | 23 |
nguyên | 1.57 | 0.3 | 4769 | 62 | 7 |
tử | 1.03 | 0.8 | 538 | 73 | 4 |
phân | 0.65 | 0.1 | 7793 | 85 | 5 |
tử | 1.7 | 0.6 | 9077 | 31 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyên tử phân tử | 1.37 | 0.4 | 6055 | 60 |
nguyên tử phân tử là gì | 1.31 | 0.9 | 4255 | 64 |
nguyên tử phân tử không có tính chất nào | 1.04 | 0.1 | 9318 | 46 |
nguyên tử phân tử chuyển động hay đứng yên | 0.11 | 0.4 | 5008 | 10 |
nguyên tử phân tử có tính chất nào sau đây | 0.29 | 0.6 | 2193 | 71 |
trong phân tử hno3 nguyên tử n có | 0.3 | 0.4 | 7925 | 99 |
nguyên tử và phân tử | 0.83 | 0.9 | 5950 | 16 |
số nguyên tử oxi có trong phân tử triolein là | 0.77 | 0.5 | 3571 | 27 |
phân tử và nguyên tử khác nhau chỗ nào | 0.04 | 0.2 | 5569 | 43 |
phân biệt nguyên tử và phân tử | 0.27 | 0.4 | 8636 | 98 |
nguyên tử hay phân tử lớn hơn | 1.74 | 0.6 | 4155 | 64 |