Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu đô thị nam cường hà đông | 0.25 | 1 | 2125 | 20 |
khu đô thị nam cường | 0.48 | 0.3 | 6847 | 61 |
khu đô thị đô nghĩa hà đông | 0.55 | 0.3 | 8630 | 5 |
khu đô thị văn quán hà đông | 1.15 | 1 | 7074 | 68 |
khu đô thị thanh hà hà đông | 0.65 | 0.5 | 2136 | 43 |
khu b khu đô thị nam cường | 1.7 | 0.6 | 6744 | 17 |
khu đô thị văn khê hà đông | 1.9 | 0.9 | 5519 | 90 |
khu đô thị văn phú hà đông | 1.02 | 0.6 | 3084 | 67 |
khu đô thị vạn phúc hà đông | 1.83 | 0.8 | 7734 | 27 |
khu công nghiệp nam đông hà | 0.82 | 0.1 | 1360 | 90 |
khu đô thị thanh hà | 0.04 | 0.3 | 6782 | 86 |
khu đô thị phú cường | 1.02 | 0.8 | 4107 | 40 |
khu đô thị xa la hà đông | 1.02 | 0.7 | 1598 | 51 |
khu đô thị chi đông | 1.62 | 0.6 | 1687 | 29 |
khu đô thị sài đồng | 0.42 | 0.8 | 1232 | 83 |
khu đô thị đô nghĩa | 0.5 | 0.8 | 1020 | 14 |
quân khu nam đồng | 1.28 | 0.2 | 7062 | 58 |
khu đô thị dương nội | 0.92 | 0.4 | 3969 | 17 |
khu đô thị định công | 0.9 | 0.6 | 8641 | 40 |
chợ đồ cũ hà đông | 0.57 | 0.5 | 2905 | 19 |
quan khu nam dong | 0.31 | 0.9 | 8538 | 19 |
quân khu thủ đô | 2 | 0.4 | 1853 | 14 |
động từ quá khứ đơn | 1.67 | 0.2 | 9305 | 6 |
hiện tại đơn và quá khứ đơn | 0.25 | 0.1 | 3824 | 73 |
thì quá khư đơn | 0.26 | 0.8 | 4014 | 84 |