Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu đô thị văn khê hà đông | 1.72 | 0.3 | 1105 | 24 |
khu đô thị văn khê hà đông phường nào | 0.29 | 0.9 | 3239 | 72 |
khu đô thị văn khê hà đông hà nội | 1.16 | 0.9 | 1483 | 8 |
khu đô thị văn khê hà đông thuộc phường nào | 0.55 | 0.8 | 6834 | 66 |
khu đô thị văn khê la khê hà đông hà nội | 0.92 | 1 | 1480 | 75 |
bán nhà khu đô thị văn khê hà đông | 1.39 | 0.2 | 4622 | 100 |
khu đô thị văn quán hà đông | 0.15 | 0.7 | 8324 | 51 |
khu đô thị văn phú hà đông | 1.4 | 0.7 | 1662 | 38 |
khu đô thị văn khê | 0.08 | 0.2 | 77 | 22 |
khu đô thị đô nghĩa hà đông | 1.99 | 0.3 | 4334 | 56 |
khu đô thị vạn phúc hà đông | 0.18 | 0.6 | 3467 | 89 |
khu đô thị thanh hà hà đông | 0.21 | 0.1 | 8635 | 64 |
văn khê hà đông | 1.26 | 0.6 | 4728 | 86 |
khu đô thị xa la hà đông | 1.55 | 1 | 4424 | 17 |
chung cư văn khê hà đông | 1.09 | 0.8 | 3615 | 82 |
khu đô thị thanh hà | 0.58 | 0.2 | 3767 | 98 |
khu đô thị văn quán | 0.3 | 0.1 | 5420 | 94 |
khu đô thị vân canh | 1.4 | 0.4 | 3096 | 50 |
khu đô thị đô nghĩa | 1.23 | 0.8 | 5720 | 32 |
khu đô thị hà phong | 1.44 | 1 | 3941 | 67 |
khu do thi van khe | 1.67 | 1 | 5674 | 37 |
khu đô thị pháp vân | 0.2 | 0.7 | 3185 | 9 |
khu đô thị kiến hưng | 1.86 | 0.8 | 3602 | 60 |
khu đô thị văn phú | 0.95 | 0.1 | 8674 | 89 |
khu đô thị sài đồng | 0.19 | 0.3 | 4293 | 44 |