Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu b khu đô thị nam cường | 0.44 | 0.1 | 140 | 21 |
khu đô thị nam cường | 1.79 | 0.9 | 3351 | 80 |
khu đô thị phú cường | 1.99 | 1 | 2291 | 52 |
bảng thì quá khứ đơn | 1.71 | 0.4 | 4354 | 10 |
quân khu nam đồng | 0.12 | 1 | 5552 | 88 |
bảng quá khứ đơn | 0.82 | 0.2 | 6073 | 29 |
quan khu nam dong | 1 | 1 | 8208 | 97 |
thì quá khư đơn | 0.28 | 0.9 | 9069 | 65 |
thì quá khứ đơn | 0.08 | 0.4 | 4977 | 19 |
qua khu bi dong | 0.15 | 0.8 | 1910 | 8 |
dong tu qua khu | 0.26 | 0.6 | 4363 | 93 |
bị động của thì quá khứ đơn | 0.2 | 0.4 | 3988 | 36 |
bị động thì quá khứ đơn | 0.9 | 0.6 | 8307 | 50 |
khu do thi phu cuong | 0.1 | 0.3 | 2185 | 63 |
quá khứ đơn của be | 1.32 | 0.4 | 3184 | 39 |
bang dong tu qua khu don | 0.68 | 0.8 | 986 | 9 |
bị động quá khứ | 1.85 | 0.8 | 9912 | 14 |
bảng động từ quá khứ | 1.96 | 0.3 | 6384 | 64 |
cách dùng thì quá khứ đơn | 0.1 | 0.7 | 9822 | 26 |
bị động quá khứ đơn | 0.08 | 0.9 | 5925 | 25 |
phủ định thì quá khứ đơn | 2 | 0.3 | 1375 | 60 |
công thức thì quá khứ đơn | 1.1 | 0.4 | 1705 | 74 |
động từ quá khứ | 1.8 | 0.4 | 7392 | 40 |
các thì quá khứ đơn | 0.07 | 1 | 7344 | 22 |