Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu đô thị văn quán hà đông | 0.15 | 0.4 | 9110 | 29 |
khu đô thị văn quán hà đông hà nội | 1.49 | 0.3 | 5619 | 45 |
d14-tt14 khu đô thị văn quán hà đông hà nội | 0.55 | 0.7 | 1830 | 62 |
nhà đất khu đô thị văn quán hà đông | 1.37 | 0.8 | 1020 | 16 |
khu đô thị văn khê hà đông | 0.52 | 0.6 | 2016 | 87 |
khu đô thị văn phú hà đông | 1.45 | 0.8 | 4889 | 69 |
khu đô thị văn quán | 1.09 | 0.5 | 9405 | 6 |
khu đô thị vạn phúc hà đông | 1.75 | 1 | 285 | 80 |
văn quán hà đông | 1.55 | 0.6 | 51 | 33 |
hồ văn quán hà đông | 1.53 | 0.7 | 1043 | 22 |
khu đô thị thanh hà hà đông | 1.12 | 0.8 | 877 | 34 |
khu đô thị đô nghĩa hà đông | 0.85 | 0.8 | 7822 | 82 |
khu đô thị xa la hà đông | 1.31 | 0.2 | 110 | 99 |
quân khu thủ đô | 1.94 | 0.4 | 3227 | 61 |
khu đô thị thanh hà | 0.16 | 0.6 | 4563 | 47 |
bản đồ quận hà đông | 0.12 | 0.6 | 9280 | 3 |
khu đô thị văn khê | 0.97 | 0.5 | 5368 | 18 |
quân khu và quân đoàn | 1.78 | 0.3 | 3282 | 54 |
khu đô thị hà phong | 0.67 | 0.3 | 5814 | 67 |
văn quán hà đông map | 0.75 | 0.9 | 7305 | 42 |
khu đô thị vân canh | 1.09 | 0.9 | 4211 | 46 |
quân khu nam đồng | 0.68 | 0.9 | 4444 | 96 |
cảnh quan đô thị | 1.29 | 0.8 | 2741 | 10 |
hiện tại đơn và quá khứ đơn | 1.25 | 0.7 | 4482 | 19 |
đồng hồ quân đội | 0.48 | 0.7 | 9999 | 12 |