Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh dẻo | 1.5 | 0.1 | 5978 | 87 |
bánh dẻo trung thu | 0.32 | 0.9 | 162 | 46 |
bánh dẻo tam giác mạch | 0.13 | 0.2 | 9802 | 53 |
bánh dẻo đậu xanh | 0.16 | 0.1 | 8265 | 82 |
bánh dẻo tiếng anh là gì | 1.79 | 0.3 | 6934 | 18 |
bánh dẻo chay | 1.42 | 0.8 | 2874 | 27 |
bánh dẻo không nhân | 0.04 | 0.1 | 9712 | 83 |
bánh dẻo lạnh | 1.86 | 0.9 | 9504 | 30 |
bánh dẻo kinh đô | 1.99 | 0.3 | 2041 | 74 |
bánh dẻo lá dứa | 1.87 | 0.9 | 8871 | 59 |
bánh dẻo tiếng anh | 1.69 | 0.9 | 2142 | 53 |
bánh dẻo trung thu tiếng anh là gì | 0.26 | 0.8 | 7165 | 20 |
bánh dẻo nhân đậu xanh | 1.14 | 0.2 | 3265 | 95 |
bánh dẻo đậu xanh lá dứa | 0.51 | 0.2 | 838 | 76 |
bánh kenju kem dẻo | 1.4 | 0.9 | 2835 | 16 |
bột bánh dẻo | 1.05 | 0.7 | 1190 | 85 |
cách làm bánh dẻo | 0.44 | 0.1 | 3661 | 64 |
bánh tráng dẻo | 0.72 | 0.4 | 5553 | 27 |
cách làm bánh trung thu dẻo | 0.68 | 1 | 1727 | 67 |
bánh tráng dẻo tôm | 1.2 | 0.1 | 6976 | 63 |
bánh nướng bánh dẻo | 1.97 | 1 | 784 | 16 |