Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bánh mì chả cá | 1.45 | 0.5 | 4146 | 47 | 19 |
bánh | 0.97 | 0.6 | 7047 | 14 | 5 |
mì | 1.81 | 0.5 | 3676 | 57 | 3 |
chả | 0.94 | 0.6 | 4790 | 61 | 5 |
cá | 0.09 | 0.8 | 6338 | 48 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh mì chả cá | 1.21 | 0.8 | 4185 | 29 |
bánh mì chả cá má hải | 0.78 | 0.5 | 8143 | 69 |
bánh mì chả cá nha trang | 0.24 | 1 | 8775 | 35 |
bánh mì chả cá bao nhiêu calo | 0.73 | 0.9 | 1374 | 93 |
bánh mì chả cá bùi thị xuân | 0.48 | 0.6 | 9974 | 2 |
bánh mì chả cá amangon | 0.11 | 0.8 | 4595 | 27 |
bánh mì chả cá gần đây | 1.96 | 1 | 7079 | 34 |
bánh mì chả cá ngon xỉu | 1.66 | 0.3 | 4384 | 77 |
bánh mì chả cá bé út | 0.4 | 0.5 | 4369 | 43 |
bánh mì chả cá tiếng anh | 0.13 | 0.4 | 5812 | 14 |
bánh mì chả cá nhượng quyền | 0.47 | 0.7 | 8256 | 87 |
bánh mì chả cá sợi | 1.64 | 0.1 | 8703 | 97 |
bánh mì chả cá nóng | 1.76 | 0.1 | 3331 | 9 |
bánh mì chả cá cô giang | 0.16 | 0.7 | 5518 | 75 |
bánh mì chả cá quy nhơn | 0.05 | 0.6 | 72 | 85 |
xe bánh mì chả cá | 1.5 | 0.6 | 2610 | 68 |
xe bán bánh mì chả cá | 0.26 | 0.6 | 4783 | 75 |
1 ổ bánh mì chả cá bao nhiêu calo | 0.78 | 0.4 | 9917 | 34 |
logo bánh mì chả cá | 1.07 | 0.8 | 8225 | 37 |
hình bánh mì chả cá | 1.74 | 0.5 | 7083 | 86 |