Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bánh mì chuyển ngữ | 0.65 | 1 | 116 | 35 | 24 |
bánh | 0.4 | 0.2 | 6754 | 61 | 5 |
mì | 0.73 | 0.7 | 6224 | 78 | 3 |
chuyển | 0.5 | 0.4 | 2071 | 68 | 8 |
ngữ | 1.71 | 0.6 | 2862 | 69 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh mì chuyển ngữ | 1.98 | 0.5 | 5893 | 90 |
bánh mỳ chuyển ngữ | 1.77 | 0.5 | 7561 | 84 |
câu chuyện miếng bánh mì cháy | 1.57 | 0.8 | 9449 | 45 |
bánh mì ngũ cốc | 1.25 | 0.9 | 5376 | 30 |
bánh mì ngọc xuyến | 0.58 | 0.1 | 6544 | 25 |
bánh mì chả cá ngon xỉu | 1.05 | 0.8 | 7363 | 42 |
bánh mì nguồn gốc | 0.67 | 0.5 | 2580 | 43 |
miếng bánh mì cháy | 0.08 | 0.5 | 1650 | 6 |
banh mi nguyen huong | 1.62 | 0.8 | 7623 | 76 |
bánh mì sữa chua | 0.03 | 0.8 | 1764 | 2 |
bánh mì thịt nguội | 0.56 | 0.4 | 8412 | 9 |
bánh mì bà huynh | 1.75 | 0.1 | 2283 | 25 |
banh mi ngon ngon | 0.59 | 0.2 | 5029 | 69 |
bánh mì nhượng quyền | 0.98 | 0.2 | 8627 | 23 |
bánh mì bảo ngọc | 0.03 | 0.5 | 502 | 11 |
banh mi banh yiu | 1.51 | 0.2 | 1588 | 83 |
bảng hiệu bánh mì | 0.59 | 0.1 | 5800 | 84 |
banh mi nguyen ngo | 1.94 | 0.5 | 5432 | 57 |
banh mi thit nguoi | 1.93 | 0.2 | 7466 | 32 |
cach lam do chua an banh mi | 0.86 | 0.6 | 793 | 60 |
banh mi ba huynh | 0.38 | 0.8 | 8049 | 7 |
banh mi huong que | 0.85 | 0.5 | 3084 | 18 |
banh mi nguyen huong menu | 1.07 | 0.5 | 1090 | 2 |
bang hieu banh mi | 1.88 | 0.7 | 6476 | 61 |
banh mi bay ngo | 0.2 | 0.7 | 6324 | 39 |