Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
1 người yêu thương bạn nhất | 0.34 | 0.8 | 7234 | 39 |
người thương yêu nhất | 1.59 | 0.2 | 7563 | 14 |
nguoi thuong yeu nhat | 0.89 | 1 | 9750 | 58 |
yeu 1 nguoi ton thuong | 0.97 | 0.5 | 9579 | 88 |
yêu thương con người | 0.52 | 0.9 | 4772 | 59 |
bạn thân và người yêu | 1.43 | 0.9 | 8318 | 91 |
ngôn ngữ kí hiệu tôi yêu bạn | 1.27 | 0.2 | 2272 | 93 |
ngôi nhà yêu thương | 0.81 | 0.5 | 9199 | 66 |
yêu một người tổn thương | 0.84 | 0.3 | 4184 | 86 |
1 thuở yêu người | 0.07 | 0.1 | 2084 | 70 |
ngôn ngữ yêu thương | 0.94 | 0.5 | 6667 | 2 |
người yêu hải bánh | 0.24 | 0.1 | 4644 | 84 |
yêu cô bạn ngoại cỡ dễ thương | 1.27 | 0.2 | 8416 | 60 |
vẽ ngôi nhà yêu thương | 0.15 | 0.7 | 6653 | 91 |
người yêu khá bảnh | 0.66 | 0.5 | 4186 | 80 |
1 thuo yeu nguoi | 1.34 | 0.1 | 8421 | 86 |
yeu thuong cho nguoi | 1.14 | 0.5 | 9518 | 80 |
5 ngôn ngữ yêu thương | 1.1 | 0.7 | 3846 | 38 |
yeu thuong con nguoi | 0.43 | 0.2 | 4439 | 66 |
yêu thương bản thân | 1.84 | 0.8 | 4705 | 78 |
ngon ngu yeu thuong | 0.21 | 0.8 | 1818 | 91 |
yeu mot nguoi ton thuong | 0.32 | 0.4 | 1693 | 7 |
người giàu nhất nhật bản | 0.68 | 0.3 | 7793 | 19 |
minh no yeu thuong mot nguoi | 1.19 | 0.2 | 432 | 62 |
yeu nguoi khong the yeu | 0.21 | 1 | 4394 | 81 |