Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
1 thuở yêu người | 0.91 | 0.8 | 3874 | 16 | 22 |
1 | 0.84 | 1 | 1847 | 95 | 1 |
thuở | 1.36 | 0.4 | 4397 | 5 | 6 |
yêu | 0.84 | 0.2 | 2990 | 81 | 4 |
người | 1.94 | 0.5 | 3896 | 19 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
1 thuở yêu người | 0.05 | 0.3 | 9850 | 67 |
một thuở yêu người | 1.52 | 0.1 | 6351 | 38 |
thư gửi người yêu | 1.86 | 0.3 | 9430 | 66 |
yeu 1 nguoi ton thuong | 0.59 | 1 | 1446 | 60 |
người yêu hiếu thứ 2 | 1.46 | 0.5 | 6639 | 63 |
người thương yêu nhất | 1.32 | 0.8 | 9681 | 38 |
yêu thương con người | 0.85 | 0.2 | 9212 | 18 |
mot thuo yeu nguoi | 0.11 | 0.8 | 2743 | 48 |
yêu 1 người có lẽ | 1.34 | 0.7 | 9414 | 72 |
thử lòng người yêu | 1.46 | 0.1 | 8535 | 17 |
người yêu hiếu thứ hai | 0.86 | 0.9 | 8207 | 64 |
người tôi yêu tôi thương | 1.29 | 0.6 | 5212 | 80 |
cho thue nguoi yeu | 0.12 | 0.9 | 4616 | 19 |
viết thư gửi người yêu | 0.33 | 1 | 6780 | 52 |
yeu thuong cho nguoi | 1.92 | 0.5 | 816 | 1 |
nguoi thuong yeu nhat | 1.85 | 0.8 | 2041 | 51 |
yeu thuong con nguoi | 1.97 | 0.5 | 4692 | 46 |
bai hat mot thuo yeu nguoi | 0.3 | 0.7 | 5224 | 14 |
nguoi yeu hieu thu hai | 1.97 | 0.2 | 5758 | 60 |
nguoi toi yeu toi thuong | 0.95 | 0.4 | 4104 | 93 |
5 ngôn ngữ yêu thương | 1.35 | 0.8 | 5539 | 17 |
hop am mot thuo yeu nguoi | 0.77 | 0.2 | 6951 | 59 |
nhac mot thuo yeu nguoi | 1.77 | 0.9 | 9510 | 79 |
mot thuo yeu nguoi lyrics | 1.11 | 1 | 7749 | 85 |