Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vẽ ngôi nhà yêu thương | 0.12 | 0.5 | 7799 | 74 |
người thương yêu nhất | 1.55 | 0.3 | 7134 | 95 |
nguoi thuong yeu nhat | 1.21 | 0.4 | 4993 | 45 |
ngôn ngữ yêu thương | 0.04 | 0.2 | 5798 | 7 |
yêu thương con người | 0.64 | 0.8 | 8232 | 88 |
yêu một người tổn thương | 1.11 | 0.7 | 6757 | 75 |
câu nói về yêu thương | 0.16 | 0.8 | 9617 | 52 |
vợ yêu nhà thủ trưởng | 0.54 | 0.9 | 880 | 17 |
thơ nhớ người yêu | 0.4 | 0.4 | 2301 | 9 |
ngôn ngữ yêu thương vietsub | 0.39 | 0.4 | 4105 | 54 |
nông trại yêu thương | 1.26 | 0.4 | 6352 | 70 |
ngon ngu yeu thuong | 1.67 | 1 | 9294 | 70 |
co nhung yeu thuong nao | 1.44 | 0.7 | 9391 | 57 |
yeu thuong cho nguoi | 1.7 | 0.6 | 6627 | 85 |
yeu thuong con nguoi | 1.64 | 0.4 | 4968 | 28 |
nhac mot thuo yeu nguoi | 1.39 | 0.2 | 7692 | 70 |
toi khong con thuong nho nguoi yeu | 0.25 | 0.7 | 9638 | 43 |
minh no yeu thuong mot nguoi | 1.92 | 0.4 | 1163 | 32 |
yeu mot nguoi ton thuong | 0.36 | 0.8 | 5912 | 28 |
ngon ngu yeu thuong vietsub | 1.47 | 0.7 | 2920 | 26 |
nong trai yeu thuong | 1.24 | 0.1 | 3973 | 65 |
ngoi nha tinh yeu | 0.7 | 0.4 | 2862 | 2 |