Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ống tuy ô thủy lực | 0.48 | 0.9 | 5000 | 83 |
ống ben thủy lực | 1.7 | 1 | 6859 | 37 |
ống dầu thủy lực | 1.68 | 0.4 | 7188 | 19 |
ống lục giác thủy canh | 0.43 | 0.7 | 8383 | 54 |
đầu nối ống thủy lực | 1.05 | 1 | 4706 | 54 |
ống xylanh thủy lực | 0.06 | 0.4 | 7775 | 18 |
ống xi lanh thủy lực | 1.82 | 0.7 | 7036 | 67 |
bấm ống thuỷ lực | 0.44 | 0.2 | 1627 | 51 |
bộ nguồn thủy lực | 0.58 | 0.7 | 355 | 60 |
kẹp ống thủy lực | 1.12 | 0.9 | 8614 | 38 |
kích thước ống thủy lực | 1.1 | 0.9 | 3299 | 6 |
đầu bấm ống thủy lực | 1.81 | 1 | 1872 | 42 |
co nối thủy lực | 0.8 | 0.7 | 116 | 16 |
máy bấm ống thủy lực | 0.35 | 0.1 | 4028 | 39 |
trợ lực lái thủy lực | 1.9 | 0.5 | 9667 | 45 |
hệ thống lái trợ lực thủy lực | 0.99 | 0.4 | 8353 | 66 |
thủy lực công trình | 1.02 | 0.5 | 1638 | 37 |
nguồn bơm thủy lực | 1.23 | 0.4 | 5336 | 14 |
bộ nguồn thủy lực cũ | 0.94 | 0.9 | 5971 | 77 |
con đội thủy lực | 0.84 | 0.8 | 8148 | 13 |
van điện từ thủy lực | 1.82 | 0.2 | 1430 | 32 |
hệ thống thủy lực | 1.51 | 1 | 5107 | 82 |
lăng ông thủy tướng | 0.32 | 0.9 | 5142 | 69 |
cong thuc thuy canh | 0.08 | 0.7 | 6053 | 65 |