Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lăng ông thủy tướng | 0.74 | 0.1 | 3991 | 91 | 26 |
lăng | 1.35 | 0.4 | 2487 | 61 | 5 |
ông | 1.65 | 0.4 | 3771 | 9 | 4 |
thủy | 1.15 | 0.9 | 9060 | 31 | 6 |
tướng | 0.06 | 0.9 | 3601 | 50 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lăng ông thủy tướng | 1.03 | 0.8 | 4919 | 19 |