Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy bấm ống thủy lực | 0.7 | 0.9 | 6409 | 94 |
máy bấm ống thủy lực bằng tay | 0.96 | 0.6 | 289 | 35 |
máy bấm đầu cốt ống thủy lực | 1.36 | 0.4 | 2549 | 28 |
máy bấm đầu ống thủy lực | 1.05 | 0.4 | 4890 | 2 |
bấm ống thuỷ lực | 1.33 | 0.9 | 7047 | 89 |
thang máy thủy lực | 0.07 | 0.7 | 98 | 64 |
máy bơm thủy lực | 1.83 | 1 | 8226 | 30 |
đầu bấm ống thủy lực | 1.21 | 0.3 | 9853 | 56 |
ống ben thủy lực | 0.89 | 0.5 | 833 | 87 |
máy bế thủy lực | 0.88 | 1 | 4861 | 48 |
máy chấn thủy lực | 1.73 | 0.6 | 8524 | 53 |
máy bơm dầu thủy lực | 1.3 | 0.6 | 4500 | 77 |
thang may thuy luc | 0.06 | 0.7 | 4830 | 48 |
ống dầu thủy lực | 1.79 | 0.9 | 9669 | 22 |
máy dáºp thủy lá»±c | 0.4 | 0.2 | 631 | 13 |
máy nén thủy lực | 1.53 | 0.5 | 6657 | 33 |
máy búa thủy lực | 0.05 | 0.6 | 9991 | 57 |
máy nén thuỷ lực | 0.03 | 0.2 | 4404 | 38 |
máy ép thủy lực | 0.52 | 0.3 | 1466 | 31 |
ống tuy ô thủy lực | 1.98 | 0.9 | 9837 | 8 |
máy ép thuỷ lực | 0.99 | 0.7 | 1491 | 1 |
thùng dầu thủy lực | 0.71 | 0.4 | 243 | 20 |
bơm tay thủy lực | 1.89 | 0.9 | 8027 | 26 |
nguồn bơm thủy lực | 0.53 | 0.1 | 9217 | 32 |
may nen thuy luc | 0.09 | 0.8 | 7107 | 82 |