Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt gỗ hơn tốt nước sơn tiếng anh | 1.77 | 0.6 | 2632 | 7 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn tiếng anh là gì | 0.36 | 0.1 | 650 | 51 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn trong tiếng anh | 0.73 | 0.8 | 1731 | 15 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn | 1.07 | 0.7 | 9527 | 36 |
tốt gỗ hơn tốt nước sơn lyrics | 1.46 | 0.8 | 7374 | 44 |
tot go hon tot nuoc son | 0.05 | 0.4 | 582 | 81 |
sơn tiếng anh là gì | 1.04 | 1 | 1979 | 78 |
nước áo tiếng anh gọi là gì | 1.35 | 0.1 | 8148 | 81 |
son tiếng anh là gì | 0.59 | 0.2 | 834 | 13 |
sức khỏe tốt tiếng anh là gì | 1.15 | 0.1 | 3788 | 23 |
tốt nhất tiếng anh là gì | 0.52 | 0.5 | 4965 | 18 |
sổ hồng tiếng anh là gì | 0.6 | 0.3 | 1399 | 36 |
bò tót tiếng anh là gì | 1.81 | 0.7 | 5393 | 75 |
son môi tiếng anh là gì | 0.85 | 0.5 | 7009 | 61 |
son tieng anh la gi | 1.01 | 0.5 | 5033 | 22 |
so hong tieng anh la gi | 0.13 | 0.7 | 2172 | 55 |