Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt gỗ hơn tốt nước sơn tiếng anh là gì | 1.79 | 0.7 | 7733 | 92 |
sơn tiếng anh là gì | 1.16 | 0.3 | 3891 | 77 |
nước áo tiếng anh gọi là gì | 1.26 | 0.5 | 6009 | 86 |
son tiếng anh là gì | 1.35 | 0.9 | 6097 | 60 |
tot go hon tot nuoc son | 0.69 | 0.2 | 1986 | 53 |
sức khỏe tốt tiếng anh là gì | 0.02 | 0.3 | 881 | 90 |
tốt nhất tiếng anh là gì | 0.28 | 0.4 | 5080 | 27 |
sổ hồng tiếng anh là gì | 1.14 | 0.8 | 5671 | 74 |
bò tót tiếng anh là gì | 1.09 | 0.4 | 6247 | 35 |
son môi tiếng anh là gì | 1.68 | 0.3 | 8133 | 81 |
son tieng anh la gi | 1.45 | 1 | 3184 | 43 |
so hong tieng anh la gi | 1.05 | 0.7 | 8408 | 43 |
sơn tĩnh điện tiếng anh là gì | 1.12 | 0.9 | 5890 | 19 |
sơn dầu tiếng anh là gì | 0.37 | 0.4 | 3880 | 96 |
thùng sơn tiếng anh là gì | 0.08 | 0.4 | 1448 | 79 |
sơn nước tiếng anh là gì | 0.27 | 0.3 | 1771 | 81 |