Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thu mua phế liệu giá cao tuấn hùng | 1.02 | 0.4 | 1500 | 93 |
cơ sở thu mua phế liệu giá cao tuấn hùng | 0.59 | 0.2 | 2177 | 26 |
thu mua phế liệu giá cao | 0.95 | 0.6 | 1819 | 55 |
thu mua đồng phế liệu giá cao | 1.93 | 0.7 | 8913 | 62 |
thu mua phe lieu gia cao | 0.53 | 0.7 | 7698 | 39 |
thu mua phế liệu nhôm giá cao | 0.24 | 1 | 2239 | 43 |
thu mua phế liệu giá cao tphcm | 1.38 | 0.8 | 5132 | 13 |
thu mua phế liệu sắt giá cao | 0.14 | 0.7 | 2267 | 100 |
giá thu mua phế liệu | 1.47 | 0.5 | 6441 | 68 |
thu mua phế liệu tại hà nội | 0.83 | 0.9 | 3648 | 29 |
thu mua phế liệu | 0.94 | 0.5 | 8523 | 84 |
thu mua phế liệu phúc đạt | 0.17 | 1 | 8918 | 12 |
thu mua phế liệu hà nội | 0.62 | 0.3 | 7067 | 15 |
thu mua phế liệu đồng | 1.36 | 0.7 | 9534 | 39 |
thu mua phế liệu vn | 1.04 | 0.4 | 3306 | 76 |
thu mua phe lieu | 0.11 | 0.7 | 7334 | 8 |
thu mua phế liệu chì | 0.63 | 0.9 | 8298 | 50 |
thu mua phe lieu ha noi | 1.95 | 0.6 | 8364 | 18 |
công ty thu mua phế liệu | 0.43 | 0.3 | 7354 | 5 |
thu mua phe lieu thinh phat | 1.86 | 0.6 | 1999 | 22 |
thu mua phụ liệu | 1.18 | 0.6 | 8535 | 91 |
thu mua phe lieu vn | 1.81 | 0.4 | 3807 | 15 |
thu mua phe lieu dong | 1.26 | 0.8 | 7407 | 76 |
cong ty thu mua phe lieu | 0.35 | 0.1 | 7698 | 51 |
thu mua phe lieu long an | 1.97 | 0.3 | 1199 | 32 |