Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thu mua phế liệu nhôm giá cao | 1.79 | 0.4 | 4327 | 70 |
thu mua phế liệu giá cao | 0.18 | 1 | 7490 | 89 |
thu mua phe lieu gia cao | 1.28 | 0.1 | 2065 | 91 |
thu mua phế liệu nhôm | 0.29 | 0.7 | 1621 | 58 |
thu mua đồng phế liệu giá cao | 0.8 | 0.7 | 4945 | 86 |
thu mua phế liệu giá cao tphcm | 0.11 | 0.8 | 3372 | 47 |
thu mua phế liệu sắt giá cao | 0.13 | 0.6 | 8522 | 4 |
giá thu mua phế liệu | 0.82 | 0.4 | 2166 | 48 |
thu mua phe lieu nhom | 0.34 | 0.4 | 5264 | 34 |
thu mua phế liệu hà nội | 0.66 | 0.3 | 9657 | 12 |
thu mua phế liệu tại hà nội | 1.23 | 0.4 | 2337 | 49 |
thu mua phế liệu | 1.47 | 0.4 | 4102 | 7 |
thu mua phế liệu chì | 0.91 | 0.7 | 246 | 27 |
thu mua phế liệu vn | 1.74 | 0.1 | 1119 | 71 |
thu mua phe lieu ha noi | 1.46 | 0.5 | 8906 | 67 |
thu mua phế liệu phúc đạt | 0.05 | 1 | 37 | 23 |
thu mua phe lieu | 1.61 | 0.8 | 3287 | 44 |
giá nhôm phế liệu | 0.78 | 0.8 | 8161 | 52 |
thu mua phế liệu đồng | 0.06 | 0.9 | 1402 | 10 |
giá mua phế liệu | 0.85 | 0.7 | 4686 | 85 |
thu mua phe lieu vn | 0.83 | 0.3 | 7924 | 96 |
thu mua phụ liệu | 0.3 | 0.2 | 6167 | 12 |
thu mua phế liệu long an | 0.14 | 0.5 | 3269 | 100 |
thu mua phe lieu long an | 1.37 | 0.7 | 2957 | 98 |
thu mua phe lieu thinh phat | 1.09 | 0.2 | 5737 | 6 |