Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thu mua phế liệu tại hà nội | 1.12 | 0.1 | 3995 | 58 |
thu mua phế liệu giá cao tại hà nội | 0.27 | 0.6 | 4697 | 47 |
thu mua phế liệu | 0.8 | 0.7 | 8871 | 95 |
giá thu mua phế liệu | 0.71 | 0.9 | 6433 | 46 |
thu mua phế liệu chì | 0.5 | 0.4 | 1082 | 61 |
thu mua phế liệu vn | 1.49 | 0.8 | 1641 | 30 |
thu mua phế liệu phúc đạt | 1.03 | 0.6 | 433 | 3 |
thu mua phe lieu | 0.62 | 0.5 | 6105 | 46 |
thu mua phế liệu giá cao | 0.71 | 0.2 | 3023 | 37 |
thu mua phế liệu đồng | 1.66 | 0.6 | 791 | 40 |
thu mua phụ liệu | 1.57 | 0.6 | 7410 | 45 |
thu mua phế liệu long an | 0.49 | 0.1 | 7084 | 39 |
thu mua phe lieu vn | 1.84 | 0.3 | 8276 | 44 |
thu mua phế liệu nhôm | 1.73 | 0.6 | 9414 | 23 |
công ty thu mua phế liệu | 0.27 | 0.2 | 9777 | 30 |
điều kiện thu mua phế liệu | 0.25 | 0.9 | 9943 | 94 |
thu mua phế liệu nhôm giá cao | 0.63 | 0.9 | 4402 | 77 |
thu mua phe lieu gia cao | 1.38 | 0.5 | 3283 | 83 |
thu mua phe lieu long an | 1.66 | 0.8 | 9378 | 44 |
thu mua dong phe lieu | 1.73 | 1 | 1007 | 12 |
thu mua phe lieu nhom | 0.72 | 0.9 | 6671 | 69 |
cong ty thu mua phe lieu | 0.27 | 0.3 | 1385 | 60 |
thu mua phe lieu sat | 1.47 | 0.2 | 6946 | 78 |