Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nam cường khó | 0.07 | 0.5 | 2740 | 23 | 17 |
nam | 0.26 | 1 | 3770 | 89 | 3 |
cường | 1.15 | 0.3 | 7443 | 54 | 8 |
khó | 0.48 | 0.1 | 1983 | 27 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khó nam cường | 1.28 | 0.6 | 9425 | 24 |
khó của nam cường | 0.87 | 0.6 | 804 | 84 |
khó - nam cường | 1.56 | 0.9 | 5981 | 90 |
khó nam cường mp3 | 1.02 | 0.7 | 2329 | 99 |
khó nam cường lyric | 1.5 | 0.4 | 3012 | 51 |
khoe cua quy nam | 1.72 | 0.7 | 5885 | 77 |
khối lượng của na | 1.39 | 0.3 | 5283 | 50 |
khối lượng mol của n | 1.76 | 0.7 | 4537 | 66 |
khối lượng của n | 0.66 | 0.6 | 529 | 79 |
công dụng của nho khô | 0.65 | 1 | 8467 | 25 |
khối lượng của nhôm | 0.53 | 0.3 | 5072 | 35 |
khối lượng mol của na | 0.38 | 0.2 | 9487 | 26 |
khối lượng của cu | 1.85 | 0.2 | 2830 | 72 |
khối lượng mol của cu | 0.9 | 1 | 8483 | 100 |
khối lượng mol của naoh | 1.42 | 0.5 | 5363 | 26 |
khối lượng của naoh | 0.1 | 0.8 | 2665 | 80 |
khối lượng amu của cu | 1.17 | 0.9 | 6789 | 13 |
khối lượng mol của ba | 0.73 | 1 | 3192 | 65 |
nấm đông cô khô | 0.43 | 0.2 | 9685 | 86 |
khoi luong mol cua ba | 0.33 | 0.9 | 512 | 36 |
cong dung cua tra kho qua | 1.75 | 0.4 | 2179 | 26 |