Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khối lượng amu của cu | 0.54 | 0.7 | 994 | 40 |
khối lượng của cu | 2 | 0.9 | 2528 | 30 |
khối lượng mol của cu | 0.42 | 0.8 | 4385 | 79 |
khối lượng của n | 1.28 | 1 | 3080 | 6 |
khối lượng của na | 1.03 | 0.5 | 947 | 76 |
khối lượng của ba | 1.69 | 1 | 4472 | 90 |
khối lượng mol của c | 0.62 | 0.3 | 1766 | 21 |
khối lượng của 1 e | 1.9 | 1 | 2504 | 67 |
khối lượng của nhôm | 0.92 | 0.6 | 394 | 99 |
khối lượng của al | 1.2 | 0.3 | 9795 | 40 |
khối lượng của mg | 1.03 | 1 | 7062 | 43 |
khối lượng của không khí | 1.16 | 0.1 | 2523 | 85 |
1 amu có khối lượng là | 1.93 | 0.8 | 4088 | 34 |
khoi luong cua mg | 1.76 | 0.9 | 598 | 93 |