Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khối lượng của naoh | 0.29 | 0.2 | 3776 | 60 | 26 |
khối | 0.74 | 0.1 | 7505 | 13 | 6 |
lượng | 1.9 | 0.4 | 9281 | 43 | 8 |
của | 0.59 | 0.9 | 8935 | 96 | 5 |
naoh | 0.62 | 0.7 | 268 | 4 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khối lượng của naoh | 1.24 | 0.8 | 1551 | 70 |
khối lượng riêng của naoh | 1.19 | 0.6 | 8180 | 9 |
khối lượng riêng của dung dịch naoh | 1.46 | 1 | 4726 | 96 |
khối lượng mol của naoh | 1.4 | 0.8 | 6919 | 90 |
khối lượng của na | 1.28 | 0.1 | 4010 | 34 |
khoi luong rieng cua naoh | 1.56 | 0.9 | 1134 | 30 |
khối lượng của o | 1.93 | 0.9 | 500 | 5 |
khối lượng mol của nacl | 0.07 | 0.2 | 6485 | 69 |
khối lượng mol của na | 0.67 | 0.4 | 7345 | 89 |
khối lượng riêng của nacl | 0.71 | 0.5 | 2577 | 71 |
khối lượng của zn | 0.92 | 0.9 | 1651 | 77 |
khối lượng riêng naoh | 1.15 | 0.1 | 4916 | 9 |
khối lượng của nhôm | 1.5 | 0.8 | 4795 | 92 |
khối lượng của cu | 0.22 | 0.7 | 8883 | 97 |
khối lượng mol của o | 0.56 | 0.5 | 3494 | 53 |
khối lượng riêng của na | 1.29 | 0.1 | 8059 | 69 |
khối lượng của nito | 1.59 | 0.5 | 2176 | 32 |
khối lượng mol na | 0.8 | 0.7 | 1344 | 89 |
khối lượng mol nacl | 1.75 | 0.1 | 9226 | 92 |
khoi luong rieng cua nacl | 0.78 | 0.2 | 9427 | 1 |