Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu công nghiệp đồng văn 2 hà nam | 1.21 | 0.7 | 9360 | 47 |
khu công nghiệp đồng văn 2 | 1.9 | 0.2 | 9173 | 64 |
khu công nghiệp đồng văn | 1.39 | 0.6 | 9268 | 60 |
khu công nghiệp nam đông hà | 1.92 | 0.4 | 5855 | 59 |
khu công nghiệp đồng văn 4 | 1.85 | 0.3 | 2993 | 5 |
khu công nghiệp đồng văn 3 | 0.58 | 0.7 | 172 | 70 |
khu cong nghiep dong van 2 | 1.53 | 0.7 | 9713 | 1 |
khu công nghiệp đồng an 2 | 0.09 | 0.8 | 2957 | 76 |
khu công nghiệp đông nam | 1.35 | 0.2 | 8691 | 1 |
khu công nghiệp hà nam | 0.12 | 0.6 | 8240 | 66 |
khu công nghiệp nam đồng phú | 1.49 | 0.7 | 5751 | 20 |
khu cong nghiep dong van 3 | 0.18 | 0.6 | 9285 | 58 |
khu công nghiệp đồng an | 1.54 | 0.4 | 4535 | 20 |
khu công nghiệp nam định | 1.83 | 0.5 | 9788 | 53 |
khu công nghiệp đồng an 1 | 1.4 | 0.3 | 3992 | 16 |
khu công nghiệp an đồn | 0.45 | 0.1 | 4463 | 71 |
khu công nghiệp hà nội | 1.94 | 0.9 | 3937 | 78 |
khu công nghiệp quế võ 2 | 0.04 | 0.9 | 4550 | 28 |
công nghiệp khu vực đông nam á | 0.48 | 0.9 | 9790 | 20 |
khu công nghiệp an dương | 1.28 | 0.6 | 9191 | 91 |
khu đô thị văn khê hà đông | 1.05 | 0.2 | 9726 | 8 |
đồng văn cống quận 2 | 0.4 | 0.8 | 231 | 25 |
khu công nghiệp đất đỏ 1 | 0.55 | 0.5 | 767 | 12 |
khu cong nghiep dong an | 1.33 | 0.3 | 3103 | 59 |
khu công nghiệp phước đông | 1.26 | 0.3 | 9859 | 76 |