Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu công nghiệp hà nội | 1.08 | 0.8 | 1051 | 25 |
khu công nghiệp hà nội - đài tư | 0.14 | 0.8 | 9092 | 54 |
khu công nghiệp vĩnh tuy hà nội | 0.09 | 0.8 | 9087 | 45 |
các khu công nghiệp ở hà nội | 0.89 | 0.2 | 3196 | 76 |
khu công nghiệp thăng long hà nội | 1.88 | 0.3 | 6396 | 37 |
khu công nghiệp ở hà nội | 0.98 | 0.2 | 7621 | 79 |
khu công nghiệp hỗ trợ nam hà nội | 1.86 | 0.1 | 4100 | 89 |
hà nội có bao nhiêu khu công nghiệp | 0.24 | 0.5 | 1822 | 8 |
ban quản lý khu công nghiệp hà nội | 0.03 | 0.6 | 4792 | 6 |
khu công nghiệp quang minh mê linh hà nội | 1.31 | 0.5 | 1787 | 33 |