Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
gửi đồ bưu điện | 2 | 0.5 | 2317 | 36 | 24 |
gửi | 0.87 | 0.8 | 7996 | 24 | 5 |
đồ | 0.49 | 0.2 | 7158 | 74 | 5 |
bưu | 1.02 | 0.8 | 3062 | 18 | 4 |
điện | 0.3 | 0.7 | 3711 | 29 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gửi đồ bưu điện | 0.79 | 0.3 | 9522 | 68 |
gửi đồ qua bưu điện | 0.33 | 0.1 | 7712 | 4 |
cách gửi đồ qua bưu điện | 1.75 | 0.6 | 3447 | 31 |
gửi đồ qua bưu điện sang úc | 0.18 | 1 | 4557 | 83 |
gửi đồ qua bưu điện bao nhiêu 10kg | 0.77 | 0.5 | 8539 | 35 |
phí gửi đồ từ nhật về việt nam qua bưu điện | 0.91 | 1 | 1859 | 99 |
gửi đồ qua bưu điện bao nhiêu 1kg | 0.98 | 0.5 | 4514 | 99 |
gửi đồ qua bưu điện cần những gì | 0.38 | 0.6 | 4134 | 12 |
giá gửi đồ bưu điện | 1.38 | 0.3 | 9818 | 33 |
gửi hàng qua bưu điện | 0.03 | 0.6 | 7486 | 41 |
gửi thư qua bưu điện | 1.65 | 0.9 | 1391 | 2 |
gửi giấy tờ qua bưu điện | 0.62 | 0.7 | 1686 | 97 |
cách gửi thư qua bưu điện | 0.85 | 0.1 | 3516 | 92 |
cách gửi hàng qua bưu điện | 1.97 | 0.7 | 5515 | 63 |
định vị đơn gửi bưu điện | 0.82 | 0.2 | 1477 | 22 |
định vị bưu gửi bưu điện | 1.75 | 0.3 | 4232 | 28 |
cách gửi bưu điện | 0.99 | 0.4 | 6404 | 79 |
tra cứu gửi bưu điện | 0.97 | 0.3 | 5194 | 32 |
gửi hàng bưu điện | 1.96 | 0.2 | 8868 | 95 |
phí gửi bưu điện | 1.22 | 0.4 | 2586 | 77 |
định vị bưu gửi | 0.62 | 0.7 | 8293 | 85 |
bưu điện quận 1 | 0.64 | 0.4 | 8456 | 90 |
cước gửi bưu điện | 1.47 | 0.2 | 3813 | 28 |
check đơn bưu điện | 0.46 | 0.4 | 4701 | 49 |
tra cứu đơn bưu điện | 1.07 | 0.9 | 5998 | 15 |
câu đố về quả bưởi | 1.06 | 0.6 | 6345 | 49 |