Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
check đơn bưu điện | 0.3 | 0.9 | 9921 | 52 | 24 |
check | 0.76 | 0.8 | 7701 | 36 | 5 |
đơn | 1.19 | 0.8 | 6067 | 40 | 5 |
bưu | 1.12 | 0.3 | 2534 | 8 | 4 |
điện | 1.02 | 1 | 9851 | 19 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
check đơn bưu điện | 0.8 | 0.6 | 1786 | 89 |
check vận đơn bưu điện | 0.19 | 0.2 | 4898 | 32 |
check mã vận đơn bưu điện | 1.11 | 1 | 1163 | 10 |
check đơn hàng bưu điện | 1.63 | 0.5 | 4377 | 82 |
check mã đơn bưu điện | 1.82 | 0.5 | 3250 | 46 |
check mã vận đơn bưu điện ems | 0.19 | 1 | 3475 | 31 |
check mã đơn hàng bưu điện | 1.17 | 0.9 | 5738 | 63 |
check thư bưu điện | 0.2 | 0.6 | 8645 | 2 |
check mã bưu điện | 1.31 | 0.4 | 6717 | 60 |
check hàng bưu điện | 0.38 | 0.3 | 8424 | 70 |
check don buu dien | 0.39 | 0.9 | 4677 | 11 |
gửi đồ bưu điện | 1.4 | 0.5 | 76 | 19 |
check ma buu dien | 1.81 | 0.3 | 7701 | 12 |
đơn hàng bưu điện | 0.46 | 0.7 | 2044 | 55 |
xem đơn hàng bưu điện | 1.86 | 0.7 | 2081 | 68 |
check ma van don buu dien | 1.2 | 1 | 3046 | 62 |
mã đơn bưu điện | 1.86 | 0.9 | 1270 | 92 |
vận đơn bưu điện | 0.99 | 0.6 | 1683 | 72 |
lên đơn bưu điện | 1.28 | 0.7 | 7154 | 89 |
cách gửi đồ qua bưu điện | 0.07 | 0.6 | 8726 | 45 |
định vị đơn gửi bưu điện | 1.24 | 1 | 7624 | 36 |
gửi đồ qua bưu điện | 0.38 | 0.3 | 7193 | 37 |
tra cứu đơn bưu điện | 0.36 | 0.5 | 5766 | 25 |
check bill buu dien | 0.35 | 0.1 | 245 | 53 |
tra đơn bưu điện | 1.86 | 0.8 | 2505 | 64 |