Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gửi thư qua bưu điện | 1.8 | 0.6 | 3325 | 25 |
gửi thư qua bưu điện tiếng anh là gì | 0.66 | 0.7 | 4221 | 91 |
cách gửi thư qua bưu điện | 1 | 0.7 | 1304 | 38 |
cách gửi thư tay qua bưu điện | 0.04 | 0.7 | 5847 | 54 |
gửi thư bhxh qua bưu điện | 0.7 | 0.3 | 7979 | 67 |
gửi thư bảo hiểm qua đường bưu điện | 0.89 | 0.6 | 1299 | 32 |
đăng ký gửi thư bhxh qua bưu điện | 0.63 | 0.5 | 2822 | 83 |
phí gửi thư bưu điện | 1.42 | 0.5 | 9750 | 11 |
gửi đồ qua bưu điện | 0.63 | 0.6 | 6465 | 77 |
gửi hàng qua bưu điện | 1.61 | 0.3 | 5306 | 54 |
cách gửi đồ qua bưu điện | 1.87 | 0.2 | 8673 | 21 |
cách gửi hàng qua bưu điện | 1.85 | 0.9 | 3813 | 96 |
gửi giấy tờ qua bưu điện | 0.54 | 0.1 | 8278 | 80 |
gửi đồ bưu điện | 0.56 | 0.8 | 8640 | 67 |
tem thư bưu điện | 1.85 | 0.7 | 3129 | 58 |
tra cứu thư bưu điện | 0.37 | 0.2 | 5446 | 12 |
cách gửi bưu điện | 0.37 | 0.4 | 2573 | 23 |
định vị bưu gửi bưu điện | 0.71 | 0.1 | 9450 | 14 |
phí gửi bưu điện | 1.09 | 1 | 2371 | 74 |
gửi hàng bưu điện | 1.57 | 0.2 | 7920 | 56 |
gửi bưu điện bao nhiêu tiền | 1.45 | 0.8 | 9634 | 96 |
check thư bưu điện | 0.5 | 0.9 | 3111 | 36 |
tra thư bưu điện | 1.44 | 0.7 | 6347 | 7 |
định vị bưu gửi | 0.78 | 0.2 | 4840 | 93 |
tra cứu gửi bưu điện | 1.06 | 0.7 | 6887 | 70 |